50 TÍNH TỪ TIẾNG ANH MÔ TẢ NGOẠI HÌNH
🍎Chắc hẳn khi nói tiếng Anh, có đôi khi các bạn nhỏ không tránh khỏi lặp từ khi muốn miêu tả về cùng một chủ thể, hay thậm chí “bí” từ vì không nghĩ ra tính từ chính xác để diễn tả ý kiến của mình. Ví dụ khi miêu tả về ngoại hình của một người, trong tiếng Việt có vô vàn cách diễn đạt, thì tiếng Anh cũng vậy.
🍎Dưới đây là một số từ tiếng Anh các bạn nhỏ có thể sử dụng khi mô tả ngoại hình của ai đó cũng như phân biệt các tính từ “nhạy cảm” và dùng từ thay thế.
🍎Đây cũng là chủ đề từ vựng rất thường gặp hàng ngày và đặc biệt là những từ khóa quan trọng cho bài thi Speaking Part 1 của bài thi IELTS, các bạn có thể bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh của mình sau bài học này nhé.
️🎯Cách miêu tả hình dáng, nước da.
1. chubby : mũm mĩm, mập mạp
2. fat : béo
3. well-built : to lớn, khỏe mạnh
4. slim: gầy
5. pale-skinned : da nhợt nhạt
6. yellow-skinned: da vàng
7. olive-skinned: da hơi tái xanh
8. dark-skinned: da tối màu
️🎯Từ vựng về hình dáng khuôn mặt.
9. Oblong – thuôn dài
10. Square – mặt vuông chữ Điền
11. Diamond – mặt hình hột xoàn
12. Rectangle – mặt hình chữ nhật
13. Inverted triangle – mặt hình tam giác ngược
14. Triangle – mặt hình tam giác
15. Round – mặt tròn
16. Heart – mặt hình trái tim
17. Oval – mặt trái xoan
18. Pear – mặt hình quả lê
️🎯Từ vựng về độ tuổi, chiều cao.
19. young: trẻ tuổi
20. middle-aged ̩: trung niên
21. old: già
22. short: lùn
23. medium-height: chiều cao trung bình
24. tall: cao
️🎯Cách miêu tả màu sắc, độ dài và kiểu tóc.
25. Bald head – hói
26. Pony tail – tóc cột đuôi ngựa
27. Shaved head – tóc húi cua
28. Long hair – tóc dài
29. Crew cut – đầu đinh
30. Dreadlocks – tóc uốn lọn dài
31. Flat- top – đầu bằng
32. Undercut – tóc cắt ngắn ở phần dưới
33. Cropped hair – tóc cắt ngắn
34. Layered hair – tóc tỉa nhiều lớp
35. Bob – tóc ngắn quá vai
36. Permed hair – tóc uốn lượn sóng
37. French blaid/plait, pigtail – tóc đuôi sam
38. Cornrows – tóc tết tạo thành từng luống nhỏ
39. Bunch – tóc buộc cao
40. Bun – tóc búi cao
️🎯Từ vựng mô tả mắt
41. Beady – mắt tròn và sáng
42. Boss-eyed – mắt chột
43. Bug-eyed – mắt ốc nhồi ( mắt lồi)
44. Clear – mắt khỏe mạnh, tinh tường
45. Close-set – mắt gần nhau
46. Cross-eyed – mắt lác
47. Liquid – mắt long lanh, sáng
48. Piggy – mắt ti hí
49. Pop- eyed – mắt tròn xoe ( vì ngạc nhiên)
50. Sunken – mắt trũng, mắt sâu
️🎯Tính từ tiếng anh mô tả ngoại hình “nhạy cảm”
🔷Khi đề cập về thân hình hay tuổi tác, có nhiều từ khá nhạy cảm đó là fat (béo), thin (gầy) và già (old). Chúng ta nên dùng các từ “a bit” hoặc “a little” (một chút) trước các tính từ có thể gây “tổn thương”. Ngoài ra, chúng ta có thể dùng một số từ thay thế cho “fat, thin và old”.
🔷Từ thay thế cho “fat”
Overweight: thừa cân
Heavy: nặng
Plump: mũm mĩm, tròn trịa
A bit chubby: hơi mũm mĩm (chubby được dùng đặc biệt cho trẻ em)
Curvy /curvaceous: nở nang, gợi cảm (được dùng cho phái nữ)
Chúc mọi người có những giây phút học tập tiếng Anh hiệu quả!